The operations of the company are running smoothly.
Dịch: Các hoạt động của công ty đang diễn ra suôn sẻ.
He is responsible for the military operations.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm cho các hoạt động quân sự.
các hoạt động
các quy trình
hoạt động
vận hành
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
dầu xả
cần số
Khoa học khí hậu
nhân viên bán vé
tiền thưởng
Cả hai giới
vai phụ nhưng được chú ý
chất lượng khí quyển