My daily routine includes brushing my teeth and eating breakfast.
Dịch: Sinh hoạt hàng ngày của tôi bao gồm đánh răng và ăn sáng.
What are your daily routines?
Dịch: Những hoạt động hàng ngày của bạn là gì?
các hoạt động thường nhật
những công việc hàng ngày
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
đầu bếp junior
nướng thịt
nội tiết
mức độ thành công
Khu dân cư dân tộc thiểu số
tình trạng không ổn định
câu điều kiện
phí giấy phép