I need to buy new golf supplies for the tournament.
Dịch: Tôi cần mua các đồ dùng chơi golf mới cho giải đấu.
The store has a wide range of golf supplies.
Dịch: Cửa hàng có nhiều loại đồ dùng chơi golf.
thiết bị golf
đồ nghề golf
golf
chơi golf
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
sự hợp lý
các loại cây sống ở vùng đất ngập nước
hi sinh nhan sắc
mối quan hệ ngoài trời
xác minh làm rõ
bikini đen
rau cải mustard
phản ứng thái quá