She is a refined individual who appreciates the arts.
Dịch: Cô ấy là một cá nhân tinh tế biết trân trọng nghệ thuật.
His refined taste in literature is evident.
Dịch: Gu văn chương tinh tế của anh ấy thể hiện rất rõ.
người có văn hóa
cá nhân tinh vi
sự tinh tế
tinh tế
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nội tạng
công việc kinh doanh
Tâm lý thị trường
tiêu chuẩn nhân sự
chảo rán
cuộc biểu tình
quản lý tài khoản
giá công bằng