The aquarium is filled with colorful fish.
Dịch: Bể cá có đầy những con cá nhiều màu.
She loves watching colorful fish swimming in the pond.
Dịch: Cô ấy thích xem những con cá sặc sỡ bơi trong hồ.
cá nhiều màu
cá sáng màu
cá
nhiều màu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
ngôn ngữ pha trộn, thường là giữa ngôn ngữ châu Âu và ngôn ngữ bản địa
Bóng đèn mới chưa qua sử dụng hoặc chưa bật sáng
phân chia
tình yêu ngọt ngào
giống thằn lằn monitor
Cuộc chiến tranh Đông Dương lần thứ hai
áo khoác mùa thu đông
kỷ niệm