They mourn the loss of their loved one.
Dịch: Họ thương tiếc sự mất mát của người thân.
She mourned for her lost childhood.
Dịch: Cô ấy thương tiếc cho tuổi thơ đã mất.
đau buồn
thương tiếc
thời gian thương tiếc
đã thương tiếc
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
mùi nước tiểu
làm cho ai đó vui lên, khích lệ
cây gai dầu
Kho hàng được bảo lãnh
hài kịch ứng tác
Khoảnh khắc trân trọng
trao quyền
vay tiền người thân