He owns a used car dealership.
Dịch: Anh ấy sở hữu một cơ sở buôn bán ô tô cũ.
I bought my car from a used car dealership.
Dịch: Tôi đã mua xe của mình từ một cửa hàng buôn bán ô tô cũ.
người buôn bán xe cũ
nhà bán lẻ xe đã qua sử dụng
buôn bán ô tô cũ
ô tô cũ
16/09/2025
/fiːt/
bộ slide
chịu đựng gian khổ
giải pháp công nghệ
trí thức
vận chuyển ra ngoài
cái thìa
hoàng gia
khốn khổ, bần cùng