The cinema screening of the new movie was a huge success.
Dịch: Buổi chiếu phim của bộ phim mới đã rất thành công.
She bought tickets for the cinema screening of her favorite film.
Dịch: Cô ấy đã mua vé cho buổi chiếu phim của bộ phim yêu thích.
buổi chiếu phim
buổi trình chiếu phim
rạp chiếu phim
chiếu
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
gia đình lao động chân tay
Có thể được đánh giá hoặc xác định giá trị
cuộc đấu tranh giải phóng
cá vược sọc
Cuộc họp riêng
đạt được mục tiêu
quản lý văn phòng đại diện
Huy động vốn