His exasperation was evident in his voice.
Dịch: Sự bực dọc của anh ấy thể hiện rõ trong giọng nói.
She sighed in exasperation.
Dịch: Cô thở dài một cách bực dọc.
sự khó chịu
sự phiền toái
sự giận dữ
làm bực tức
bực tức
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
ngành công nghiệp mỹ phẩm
có da có thịt
Hàng hóa gắn tick xanh
lối sống xa hoa
cờ kỷ niệm
Địa vật lý
tóc mái thưa
tham gia BHXH bắt buộc