The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
bài kiểm tra sơ bộ
cứng cơ
ngô non
cầu thủ tài năng
bộ đồ lót
sự phình ra, sự lồi lên
vườn thảo dược
sự ghen tị