I usually have cereal for my morning meal.
Dịch: Tôi thường ăn ngũ cốc cho bữa ăn sáng.
He enjoys a hearty morning meal before starting his day.
Dịch: Anh ấy thích một bữa ăn sáng thịnh soạn trước khi bắt đầu ngày mới.
bữa sáng
tiệc sáng
bữa ăn
ăn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
cắt lát
Chăm sóc trẻ sơ sinh
Vừa thẩm mỹ vừa thiết thực
khe co giãn
Nghệ sĩ võ thuật
Sân vận động San Siro
sự phối hợp
ao cá