I usually have a late-night meal after studying.
Dịch: Tôi thường có bữa ăn khuya sau khi học.
She prepared a late-night meal for her friends.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn khuya cho bạn bè.
bữa ăn đêm
bữa ăn muộn
bữa ăn
ăn
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
đơn vị hạt nhân
bể nước uống
giải quyết hoàn toàn
maltose
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
câu chuyện
tia sáng của trăng
một loại đá thủy tinh tự nhiên, thường có màu đen hoặc nâu, được hình thành từ magma và dùng để làm công cụ hoặc trang sức.