The team celebrated their success with a communal meal.
Dịch: Cả đội ăn mừng thành công bằng một bữa ăn chung.
We organized a communal meal to welcome the new neighbors.
Dịch: Chúng tôi tổ chức một bữa ăn chung để chào đón những người hàng xóm mới.
tiệc đóng góp
bữa ăn chia sẻ
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
cường độ cảm xúc
Gạo nếp đường
Tư duy tiêu cực
Loài không phải bản địa
nhà bền vững
cái vỗ, cái búng
Truyện tranh Việt Nam
tỏa sáng và tự tin