The company needs to recoup its investment.
Dịch: Công ty cần phải bù lại khoản đầu tư của mình.
He hopes to recoup his losses.
Dịch: Anh ấy hy vọng sẽ lấy lại những mất mát của mình.
hồi phục
giành lại
sự bù lại
bù lại
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
thiết bị nấu ăn
Hành vi nhận hối lộ
cơ sở hạ tầng viễn thông
Thuốc chẹn beta
địa chất hình thành
tác động lên trẻ em
công nghệ lò đốt
Quá trình lấy mật từ tổ ong.