He tooted the horn to warn the pedestrian.
Dịch: Anh ấy bóp còi để cảnh báo người đi bộ.
She tooted the horn impatiently.
Dịch: Cô ấy bóp còi một cách thiếu kiên nhẫn.
bóp còi
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
tỉ số được ấn định
sự phân tán mực
những phát triển quân sự
tập trung chiến lược
hệ tuần hoàn
nguồn tài nguyên tri thức
quốc ngữ
củ cải đường