The team volleyball match was exciting to watch.
Dịch: Trận đấu bóng chuyền đồng đội thật thú vị để xem.
She plays team volleyball every weekend.
Dịch: Cô ấy chơi bóng chuyền đồng đội mỗi cuối tuần.
đội bóng chuyền
thể thao đồng đội
bóng chuyền
hợp tác
16/09/2025
/fiːt/
danh mục bí mật Nhà nước
xót xa nghẹn ngào
cưa bàn
cuộc đua kayak
Trợ cấp y tế
người vẽ chân dung
Phòng bệnh hơn chữa bệnh
Sự thích thú, sự vui vẻ