She was flustered by his sudden appearance.
Dịch: Cô ấy bối rối vì sự xuất hiện đột ngột của anh ấy.
He got flustered when he couldn't find his keys.
Dịch: Anh ấy luống cuống khi không tìm thấy chìa khóa.
Kích động
Mất bình tĩnh
Lúng túng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
đèn trang trí
thời tiết nóng
căng tin
Địa hình
không gian lưu trữ
các con đâu cho đi xa
hợp đồng lao động
hỏa hoạn tòa nhà