He was defamed by false accusations.
Dịch: Anh ấy đã bị bôi nhọ bởi những cáo buộc sai trái.
The article aimed to defame the politician.
Dịch: Bài báo nhằm mục đích bôi nhọ chính trị gia.
phỉ báng
bài báo phỉ báng
sự bôi nhọ
bôi nhọ
16/09/2025
/fiːt/
da sáng hơn
đánh giá thận trọng
thế hệ vàng Việt Nam
đèn đường
nâng cấp lên xe sang
Ly hôn sau nhiều năm chung sống
địa điểm khai thác dầu mỏ
doanh nghiệp tự do