He decided to forsake his old friends.
Dịch: Anh ấy quyết định bỏ rơi những người bạn cũ.
She felt forsaken by her family.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bị gia đình bỏ rơi.
bỏ rơi
rời bỏ
sự bị bỏ rơi
bỏ rơi (quá khứ)
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Khoai tây chiên tỏi
thông báo kết hôn
lật từng trang sách
trước
nguy cơ gây hấn
sa sút phong độ
thỏa mãn nguyện vọng
nghi lễ chào cờ