The crucial part of the plan is securing funding.
Dịch: Bộ phận quan trọng của kế hoạch là đảm bảo nguồn vốn.
His support was a crucial part in our success.
Dịch: Sự ủng hộ của anh ấy là một yếu tố then chốt trong thành công của chúng tôi.
Một nền văn minh cổ đại ở phía nam Mesopotamia, nổi tiếng với sự phát triển của chữ viết, kiến trúc và hệ thống tưới tiêu.