She is a living icon of the revolution.
Dịch: Cô ấy là một biểu tượng sống động của cuộc cách mạng.
He became a living icon of courage and determination.
Dịch: Anh ấy đã trở thành một biểu tượng sống động của lòng dũng cảm và sự quyết tâm.
Biểu tượng rõ nét
Biểu tượng năng động
biểu tượng
sống động
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
loạt 3
loài linh dương
triển lãm khí tài
được chế tác
người không đủ năng lực
quy ước ngôn ngữ
thần thánh, sự thần thánh
hồ sơ y tế