The dance performance was captivating.
Dịch: Màn trình diễn nhảy rất hấp dẫn.
She is preparing for her dance performance next week.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn nhảy của mình vào tuần tới.
buổi biểu diễn nhảy
buổi diễn tấu nhảy
biểu diễn
buổi biểu diễn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
nỗi nhớ, nỗi buồn man mác
biện pháp né tránh
Điều trị sức khỏe
tạp chí kinh tế
lướt web
tài chính doanh nghiệp
vùng chuyển đổi
quý bà