His face was contorted in pain.
Dịch: Khuôn mặt của anh ấy bị vặn vẹo vì đau đớn.
The contorted branches of the tree looked eerie.
Dịch: Các cành cây bị uốn cong trông rất rùng rợn.
bị xoắn
bị bóp méo
sự vặn vẹo
vặn vẹo
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Tôn trí vĩnh viễn
sự vượt qua, sự truyền (đồ vật), sự truyền đạt
hiệu quả vận động
Chuỗi cung ứng vòng kín
DTS Virtual:X
đậu phụ chiên giòn
mẫu này, hình thức này
cơn bão đang đến