His hearing is impaired due to age.
Dịch: Thính giác của ông ấy bị suy giảm do tuổi tác.
She has impaired vision and needs glasses.
Dịch: Cô ấy có thị lực bị suy giảm và cần kính.
bị khuyết tật
giảm bớt
sự suy giảm
làm suy giảm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Thời gian đã hết
Các quốc gia Bắc Âu
hợp đồng mua bán bất động sản
đồng lòng giữa bão tố
tảng băng trôi
thiết bị phát âm thanh
khởi tạo lại
hoa huệ đôi