The agent worked undercover to gather information.
Dịch: Đặc vụ làm việc bí mật để thu thập thông tin.
He led an undercover investigation into the drug trade.
Dịch: Anh ấy đã dẫn dắt một cuộc điều tra bí mật về buôn bán ma túy.
bí mật
bí ẩn
đặc vụ bí mật
hoạt động bí mật
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Quảng cáo sản phẩm
Tham quan Vịnh Hạ Long
công bằng trung bình
quay ngược 180 độ
Tư vấn pháp lý
làm mất ổn định, làm lo lắng
cục, khối, tảng
tác phẩm vĩ đại