He was implicated in the case by his own testimony.
Dịch: Anh ta bị liên lụy trong vụ án bởi chính lời khai của mình.
Several others were implicated in the case.
Dịch: Một vài người khác cũng bị liên lụy trong vụ án.
liên quan đến vụ án
kết nối với vụ án
liên lụy, làm liên lụy
sự liên lụy, sự dính líu
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
giải nhất
thuộc về giáo dục, có tính chất giáo dục
thiết bị chỉnh lưu
nội tạng
Luật hành chính
thông tin quan trắc
chị gái hỗ trợ, người chị luôn động viên và giúp đỡ
Bản vẽ thiết kế xây dựng