The clothes are soiled after the picnic.
Dịch: Chiếc áo bị bẩn sau buổi dã ngoại.
He soiled his reputation with that scandal.
Dịch: Ông ấy đã làm ô uế danh tiếng của mình với vụ bê bối đó.
bẩn
bị vấy bẩn
làm bẩn
đất, bùn
12/09/2025
/wiːk/
Tuyển Malaysia
Văn phòng dữ liệu
dữ liệu đầu vào
Sự hiểu biết kém
khám nghiệm bằng tia X
tài khoản thanh toán
Niềm đam mê đang lụi tàn
cầu rắn