The students eat lunch in the canteen.
Dịch: Các sinh viên ăn trưa trong căng tin.
The canteen serves a variety of meals.
Dịch: Căng tin phục vụ nhiều loại món ăn.
She works at the school canteen.
Dịch: Cô ấy làm việc tại căng tin trường học.
sảnh ăn
nhà ăn
căng tin
không có
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
đáp lại cuộc gọi
giao việc bất ngờ
chất tạo ngọt
sự tìm hiểu sự thật
thảm họa truyền hình
bảo vệ danh tiếng
bài luận giải thích
Truyền thông đối ngoại