Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

resident patient

/ˈrɛzɪdənt ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân nội trú

noun
dictionary

Định nghĩa

Resident patient có nghĩa là Bệnh nhân nội trú
Ngoài ra resident patient còn có nghĩa là bệnh nhân điều trị tại bệnh viện, bệnh nhân không cần phẫu thuật

Ví dụ chi tiết

The resident patient received treatment for a week.

Dịch: Bệnh nhân nội trú đã nhận điều trị trong một tuần.

As a resident patient, he has access to round-the-clock medical care.

Dịch: Với tư cách là bệnh nhân nội trú, anh ta có quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc y tế 24/7.

Từ đồng nghĩa

inpatient

bệnh nhân nội trú

hospitalized patient

bệnh nhân đang điều trị tại bệnh viện

Họ từ vựng

noun

residency

thời gian nội trú

verb

reside

cư trú

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

outpatient
clinical patient

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
abdominal pain
/æbˈdɒm.ɪ.nəl peɪn/

Đau bụng

noun
special skill
/ˈspɛʃəl skɪl/

kỹ năng đặc biệt

noun
potential difference
/pəˈtɛnʃəl ˈdɪfərəns/

Hiệu điện thế

noun
disadvantaged communities
/ˌdɪsədˈvæn.tɪd kəˈmjun.ɪ.tiz/

cộng đồng gặp khó khăn

noun
Communication networks
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈnetwɜːrks/

Mạng lưới truyền thông

noun
social section
/ˈsoʊʃəl ˈsɛkʃən/

chuyên mục xã hội

noun
hierarchical tree
/ˈhaɪəˌrɑːkɪkəl triː/

cây phân cấp

noun
life expectancy
/laɪf ɪkˈspɛk.tən.si/

Tuổi thọ

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2110 views

Có cần tham gia khóa học tăng tốc không? Khi nào nên chọn học theo lộ trình cấp tốc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1749 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1518 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1569 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2203 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2203 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

03/11/2024 · 6 phút đọc · 733 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1569 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2110 views

Có cần tham gia khóa học tăng tốc không? Khi nào nên chọn học theo lộ trình cấp tốc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1749 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1518 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1569 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2203 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2203 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

03/11/2024 · 6 phút đọc · 733 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1569 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2110 views

Có cần tham gia khóa học tăng tốc không? Khi nào nên chọn học theo lộ trình cấp tốc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1749 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1518 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1569 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY