The admitted patient requires special attention.
Dịch: Bệnh nhân đã nhập viện cần được chăm sóc đặc biệt.
The hospital has a high number of admitted patients this week.
Dịch: Bệnh viện có nhiều bệnh nhân đã nhập viện trong tuần này.
bệnh nhân nội trú
bệnh nhân đang nằm viện
sự nhập viện
nhập viện
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cuộc thi
quả nho
dông mạnh
thuê xe ô tô
cây khổng lồ
hình ảnh công chúng
nhà khoa học môi trường
Vĩ đại, phi thường, có tính chất lịch sử