Heat-related illnesses can be prevented.
Dịch: Các bệnh liên quan đến nhiệt có thể phòng ngừa được.
Seek medical attention if you suspect a heat-related illness.
Dịch: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu bạn nghi ngờ mắc bệnh liên quan đến nhiệt.
bệnh nhiệt
tăng thân nhiệt
nóng
làm nóng
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
sự truy tố, sự khởi tố
tài liệu này
Phương thức tinh vi
Cấu trúc đồ thị
thẻ bảo hiểm kỹ thuật số
hóa đơn điện
giấy tờ
xét kỹ kín