The left side of the road is closed.
Dịch: Bên trái của con đường bị đóng.
She has a tattoo on her left side.
Dịch: Cô ấy có một hình xăm ở bên trái.
trái
bên tay trái
tính bên trái
thuộc về bên trái
12/09/2025
/wiːk/
vốn phục hưng
thỏa thuận thương mại
Xe đa dụng có sức chứa lớn, thường dùng cho gia đình hoặc nhóm người.
giờ làm việc giảm
tài sản bị bỏ rơi
tiết lộ
nhạc dành cho trẻ em
học sinh xuất sắc