He jailbroke his iPhone to install unauthorized apps.
Dịch: Anh ấy đã bẻ khóa iPhone của mình để cài đặt các ứng dụng không được phép.
Jailbreaking a device can void its warranty.
Dịch: Việc bẻ khóa một thiết bị có thể làm mất hiệu lực bảo hành.
hack
mở khóa
bẻ khóa
người bẻ khóa
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
càng gần giờ diễn
Mẫu, hình thức
Hình ảnh tối tân
lãi suất ngân hàng
cơ học
thực vật ăn thịt
sạc điện
CCCD gắn Chip