She expressed her pride in her daughter's achievements.
Dịch: Cô ấy bày tỏ sự tự hào về những thành tích của con gái mình.
He expressed his pride in being a member of the team.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự tự hào khi là một thành viên của đội.
thể hiện sự tự hào
nói lên niềm tự hào
niềm tự hào
tự hào
27/09/2025
/læp/
thủ tục xin hoàn thuế
Quản trị viên web
tin đồn lạnh nhạt
sự hồi tưởng
thắng lợi áp đảo
Giáo dục đại học tại Việt Nam
sự tham gia chính trị
các khoa học lâm sàng