I ordered a Korean rice bowl for lunch.
Dịch: Tôi đã đặt một bát cơm Hàn Quốc cho bữa trưa.
The Korean rice bowl is topped with vegetables and meat.
Dịch: Bát cơm Hàn Quốc được trang trí với rau củ và thịt.
bát ăn Hàn Quốc
hộp cơm
món cơm
cơm
bát
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
khóa học giáo dục
đăng ký kết hôn
kho lạnh
giấy gói
tiêu chí học thuật
ghi nhận xứng đáng
sự tồn tại ngắn ngủi
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam