I begin to realize something is wrong.
Dịch: Tôi bắt đầu nhận ra có gì đó không ổn.
She began to realize she was making a mistake.
Dịch: Cô ấy bắt đầu nhận ra mình đã mắc sai lầm.
trở nên nhận thức được
bắt đầu hiểu
sự nhận ra
nhận ra
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Tuyệt chiêu "đấm phát chết luôn"
nghệ thuật đạo đức
lội
số tiền đến hạn
Vụ phận Đoàn Văn Hậu
làm phiền bố mẹ
tìm kiếm sự mới mẻ
buổi tối dễ chịu