He wore an arm protector while playing basketball.
Dịch: Anh ấy đã đeo một miếng bảo vệ cánh tay khi chơi bóng rổ.
The arm protector helps prevent injuries during sports.
Dịch: Miếng bảo vệ cánh tay giúp ngăn chặn chấn thương trong thể thao.
bảo vệ cánh tay
bảo vệ ống tay
sự bảo vệ
bảo vệ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
mãng cầu xiêm
cá voi tinh trùng
Gỏi xoài
người EQ thấp
tình yêu ngắn ngủi
bảo tàng nghệ thuật
Thung lũng Coachella
cái cày