The police are responsible for security protection.
Dịch: Cảnh sát chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh.
The government strengthened security protection measures.
Dịch: Chính phủ tăng cường các biện pháp bảo vệ an ninh.
bảo đảm an ninh
phòng thủ an ninh
bảo vệ an ninh
liên quan đến an ninh
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Vé sự kiện
tiếng rên rỉ, tiếng kêu ca
xác thực sinh trắc học
cơ quan y tế
Nhà khoa học về địa chất hoặc các hệ địa chất
gấp, bẻ, nếp
ở giữa, giữa hai cái gì đó
phát biểu giống người hâm mộ