những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
insurgent
/ɪnˈsɜrdʒənt/
Người nổi dậy
noun
regulatory standards
/ˈrɛɡ.jʊ.lə.tɔːr.i ˈstændərdz/
Tiêu chuẩn quy định
verb
squander time
/ˈskwɑːndər taɪm/
lãng phí thời gian
noun
transportation industry
/ˌtrænspərˈteɪʃən ˈɪndəstri/
ngành giao thông vận tải
noun
garden bench
/ˈɡɑːrdən bɛnʧ/
ghế dài trong vườn
noun
vacuum pump
/ˈvæk.juːm pʌmp/
bơm chân không
noun
closed account
/ˌkloʊzd əˈkaʊnt/
tài khoản đã đóng
noun
pastis
/pæˈtiːs/
Một loại rượu aperitif có vị anise, phổ biến ở Pháp.