I have good news for you.
Dịch: Tôi có tin vui cho bạn.
She called to give me good news.
Dịch: Cô ấy gọi để báo cho tôi tin vui.
tin mừng
tin vui
tin tức
vui vẻ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Việc ghi chép và quản lý các hồ sơ tài chính
thiết bị may
Kỹ thuật không gian
ứng dụng thực tế
dặn dò ân cần
báo cáo điều tra
khoản vay mới
dựa trên web