The surrounding mountains are beautiful.
Dịch: Những ngọn núi xung quanh thật đẹp.
The surrounding area is very quiet.
Dịch: Khu vực xung quanh rất yên tĩnh.
bao trùm
vây quanh
khu vực xung quanh
bao quanh
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
cắt miếng
Ăn ngoài
báo cáo kiểm toán
kỹ năng canh tác
ghế thoải mái
bò rừng
cột buồm
giải trí xuất sắc