The scandal tarnished the politician's reputation.
Dịch: Vụ bê bối đã bào mòn hình ảnh của chính trị gia.
Constant criticism can tarnish a company's reputation.
Dịch: Sự chỉ trích liên tục có thể bào mòn hình ảnh của một công ty.
làm tổn hại danh tiếng
làm suy yếu danh tiếng
danh tiếng
bào mòn
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Vùng sông nước
video về mối quan hệ
chế độ tập luyện
khu thương mại
các hãng y
Thương mại bền vững
hormone nam
Hành tinh thứ tư