The package includes a user manual.
Dịch: Gói hàng bao gồm một hướng dẫn sử dụng.
The team includes experts from various fields.
Dịch: Nhóm bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực.
bao hàm
bao trùm
sự bao gồm
bao gồm
12/09/2025
/wiːk/
chương trình thực tế
Điểm quan sát
dân mạng sững sờ
tiêu chuẩn chất lượng nước
chi tiết phong cách
cô gái có ý chí mạnh mẽ
trách nhiệm pháp lý
vô tình trở thành