The general alarm sounded throughout the building.
Dịch: Báo động chung vang lên khắp tòa nhà.
Upon hearing the general alarm, everyone evacuated immediately.
Dịch: Nghe thấy báo động chung, mọi người sơ tán ngay lập tức.
Báo động khẩn cấp
Báo động toàn diện
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
theo dõi sát
nhà liền kề
sử dụng trong nước
Thiết bị điện
Cơm hải sản
mũ bơi
dự án lớp học
chuyển khoản điện tử