The validation report confirmed the accuracy of the data.
Dịch: Báo cáo xác thực đã xác nhận độ chính xác của dữ liệu.
We need to submit the validation report by the end of the month.
Dịch: Chúng ta cần nộp báo cáo xác thực trước cuối tháng.
báo cáo xác minh
báo cáo đánh giá
xác thực
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
nới lỏng các hạn chế
phố phường
bài kiểm tra năng lực học thuật
giữ bình tĩnh
Nhân viên đảm bảo chất lượng
chi phí điều trị
luồng gió mới
sự xuất hiện ban đầu