I love eating biscuits with my tea.
Dịch: Tôi thích ăn bánh quy với trà.
She baked a batch of chocolate biscuits.
Dịch: Cô ấy đã nướng một mẻ bánh quy sô cô la.
bánh quy
bánh quy mặn
hộp bánh quy
làm bánh quy
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
lãng phí dữ liệu
Bảng điểm danh
khu vực làm việc
chuỗi hành vi sai lệch
cơ sở massage
huy động quỹ
quy tắc nghiêm ngặt
hiện tại, hiện hành