I ordered a hotdog at the food stand.
Dịch: Tôi đã đặt một cái bánh mì kẹp xúc xích ở quầy thức ăn.
Hotdogs are popular at baseball games.
Dịch: Bánh mì kẹp xúc xích rất phổ biến ở các trận đấu bóng chày.
xúc xích Đức
xúc xích
quầy bánh mì kẹp xúc xích
làm điều gì đó để gây chú ý
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
thông tin tài liệu
quản lý truyền thông
Múa rối nước
váy yếm
bữa ăn thịt heo
nhớ
biểu cảm của chú chó
ngày giao hàng