I bought an eclair for dessert.
Dịch: Tôi đã mua một cái bánh éclaire cho món tráng miệng.
The chocolate eclair was delicious.
Dịch: Bánh éclaire sô cô la rất ngon.
bánh kem
bánh choux
bánh éclaire
nhồi
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
cá muskellunge
Hương vị tự nhiên
Bánh bột sắn hấp
chiến lược dài hạn
cây dứa dại
sao Việt
đèn hoa sen
ô uế bởi bê bối