I love eating freshly baked buns in the morning.
Dịch: Tôi thích ăn bánh bao nướng mới ra lò vào buổi sáng.
The bakery sells a variety of baked buns.
Dịch: Tiệm bánh có bán nhiều loại bánh bao nướng.
bánh bao nướng
bánh bao hấp
bánh bao
nướng
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
man rợ, thô bạo
Cảnh dương
Người học có động lực
cạnh tranh khốc liệt
Nhà sản xuất chip
thử thách
mức sống đắt đỏ
diễn viên chính