Please look at the table for the data.
Dịch: Xin hãy xem bảng để biết dữ liệu.
He set the table for dinner.
Dịch: Anh ấy đã dọn bàn cho bữa tối.
The table contains all the necessary information.
Dịch: Bảng chứa tất cả thông tin cần thiết.
Hệ thống các cấp bậc trong một tổ chức hoặc nghề nghiệp